Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
nictitating membrane


noun
a protective fold of skin in the eyes of reptiles and birds and some mammals
Syn:
third eyelid
Hypernyms:
protective fold
Hyponyms:
haw
Part Holonyms:
eye, oculus, optic


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.